STT Mã học phần Tên học phần
1 0101003297 Môi trường và con người
2 0101006576 Vi sinh môi trường
3 0101004115 Sinh thái môi trường
4 0101001594 Độc học môi trường
5 0101100383 Sức khỏe, an toàn và môi trường
6 0101004152 Sức khỏe cộng đồng và vệ sinh môi trường  
7 0101100381 Giáo dục và truyền thông môi trường
8 0101100366 Quản lý chất lượng môi trường
9 0101003060 Luật và chính sách môi trường
10 0101003876 Quan trắc môi trường
11 0101003283 Mô hình hóa môi trường
12 0101100367 Kinh tế môi trường 
13 0101001991 ISO 14001
14 0101101114 Biến đổi khí hậu
15 0101100368 Phát triển bền vững
16 0101100377 Đất ngập nước
17 0101100378 Tài nguyên thiên nhiên Việt Nam 
18 0101101104 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
19 0101100382 Đánh giá tác động và rủi ro môi trường
20 0101100386 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
21 0101100385 Quản lý tài nguyên rừng và đa dạng sinh học
22 0101100384 Quản lý tài nguyên khoáng sản và năng lượng
23 0101100393 Kiểm toán môi trường
24 0101101109 Quản lý lưu vực và đới ven bờ
25 0101100388 Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn
26 0101006780 Sản xuất sạch hơn
27 0101004511 Thí nghiệm vi sinh môi trường
28 0101100365 Thực hành mô hình hóa
29 0101100372 Thực hành xử lý chất thải rắn
30 0101101106 Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường
31 0101101107 Đồ án chuyên ngành 1
32 0101101108 Đồ án chuyên ngành 2
33 0101101110 Thực tập tốt nghiệp (ngành QLTN&MT)
34 0101007986 Kiến tập
35 0101100401 Khóa luận tốt nghiệp (ngành QLTN&MT)
36 0101101925 Nhập môn môi trường
37 0101001892 Hóa kỹ thuật môi trường
38 0101101100 Các quá trình hóa lý trong môi trường
39 0101101113 Các quá trình sinh học trong môi trường
40 0101003593 Phân tích môi trường
41 0101007984 Phân tích và xử lý số liệu môi trường
42 0101101101 Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn
43 0101101102 Kiểm soát ô nhiễm nước
44 0101101105 Kiểm soát ô nhiễm đất
45 0101101315 Nhiệt động lực học môi trường
46 0101005985 Thủy lực môi trường 
47 0101007975 Kết cấu công trình xây dựng – môi trường
48 0101101317 Mạng lưới cấp thoát nước 
49 0101007891 Kỹ thuật xử lý nước thải 
50 0101007892 Kỹ thuật xử lý nước cấp 
51 0101007977 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 
52 0101101318 Kỹ thuật xử lý khí thải và kiểm soát tiếng ồn  
53 0101004651 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải 
54 0101007985 Thiết kế thiết bị môi trường 
55 0101007987 Kỹ thuật lò đốt chất thải
56 0101101321 Sản xuất sạch hơn tại doanh nghiệp
57 0101007983 Kỹ thuật vận hành các công trình xử lý nước
58 0101101322 Giám sát, thi công công trình XLMT 
59 0101101111 Xử lý môi trường trong công nghiệp thực phẩm
60 0101004461 Thí nghiệm phân tích môi trường
61 0101101103 Thực hành xử lý nước
62 0101006790 Thực hành xử lý nước thải 
63 0101005635 Thực hành xử lý nước cấp 
64 0101005639 Thực hành xử lý ô nhiễm không khí 
65 0101006777 Ứng dụng Autocad trong KTMT
66 0101101323 Thực hành giám sát, thi công và vận hành công trình XLMT tại doanh nghiệp
67 0101007893 Đồ án xử lý nước cấp 
68 0101007894 Đồ án xử lý nước thải 
69 0101007896 Đồ án xử lý chất thải rắn 
70 0101007979 Đồ án xử lý khí thải 
71 0101101320 Đồ án chuyên ngành
72 0101101319 Thực tập tốt nghiệp (ngành CNKTMT)
73 0101101324 Thực tập kỹ sư (ngành CNKTMT)
74 0101101325 Đồ án tốt nghiệp (ngành CNKT MT)